- Loại bỏ các bước rửa, khử trùng và hấp tiệt trùng tốn kém
- Được làm từ copolyester polyethylene terephthalate bền, chống vỡ, được biến tính bằng glycol (PETG)
- Dây co nhiệt quanh nắp và cổ chai để niêm phong chống giả mạo
- Cung cấp chai chống rò rỉ và nắp HDPE
- Lý tưởng để lưu trữ và lấy mẫu các thành phần dược phẩm hoạt tính và các sản phẩm trung gian dạng rời
- Cũng rất phù hợp để chuẩn bị và chứa các dung dịch đệm, môi trường nuôi cấy hoặc lưu trữ lâu dài các chất lỏng nhạy cảm với pH như môi trường nuôi cấy.
- Được hỗ trợ bởi tài liệu xác nhận mở rộng
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Kích thước nắp | 53B |
Đường kính (English) | 4.6 in. |
Đường kính cổ trong (English) | 1.50 in. |
Đường kính (hệ mét) | 116 mm |
Đường kính cổ trong (hệ mét) | 39 mm |
Ứng dụng (For Use With / Application) | Chuẩn bị môi trường/dung dịch đệm, lưu trữ môi trường/dung dịch đệm, lấy mẫu, lưu trữ, vận chuyển, kiểm tra xác nhận, chất dược, sản phẩm dược |
Chiều cao (English) | 10.67 in. |
Chiều cao (hệ mét) | 271 mm |
Chiều cao với nắp (hệ mét) | 271 mm |
Particulate thấp (Low Particulate) | <1/3 USP <788> (Ultralow particulate) |
Số lượng trong thùng | 20/Cs. |
Số lượng trong gói | 5/Pk. |
Số lượng | Case of 20 |
Dải nhiệt độ (hệ mét) | -70°C đến 70°C |
Trọng lượng (tiếng Anh) | 14.5 lb. |
Chiều rộng (tiếng Anh) | 19.75 in. |
Có tiệt trùng bằng Autoclave không | Không tiệt trùng Autoclavable |
Dung tích (tiếng Anh) | 64 oz. |
Dung tích (Metric) | 2 L |
Chứng nhận/tuân thủ | USP Class VI Compliant, Certified Radiation Stabilized (SAL 10⁻⁶) |
Màu sắc | Trong suốt (Clear) |
Chất liệu | PETG |
Loại miệng | Narrow (Miệng hẹp) |
Loại sản phẩm | Chai đựng môi trường (Media Bottle) |
Tiệt trùng | Sterile |
Kích thước đơn vị | Case of 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.