Thông số kỹ thuật
| Tham số | Phạm vi | thuốc thử |
|---|---|---|
| giá trị pH | 6,50 – 8,40pH | Máy đo quang đỏ Phenol |
| Clo (tự do/kết hợp/tổng cộng) | 0,00 – 8,00 mg/l (ppm) |
Máy đo quang DPD N°1
Máy đo quang DPD N°3
|
| Độ kiềm (Dung lượng axit) | 0,0 – 200,0 mg/l (ppm) CaCO 3 | Máy đo độ kiềm-M |
| Axit Cyanuric (Chất ổn định) | 0,0 – 160,0 mg/l (ppm) | Máy đo quang kiểm tra CYA |
| Oxy hoạt tính (MPS) | 0,0 – 30,0 mg/l (ppm)* | Quang kế DPD N°4* |
| nước brom | 0,0 – 13,5 mg/l (ppm)** |
Máy đo quang DPD N°1
Glyxin*
|
| điôxit clo | 0,00 – 11,40 mg/l (ppm)** |
Máy đo quang DPD N°1
Glyxin*
|
| Khí quyển | 0,00 – 4,00 mg/l (ppm)** |
Máy đo quang DPD N°1
Máy đo quang DPD N°3
Glyxin*
|
| Hydrogen Peroxide LR | 0,00 – 2,90 mg/l (ppm)* | hyd. Máy quang kế Peroxide LR* |
| Hydro Peroxide nhân sự | 0,00 – 200,00 mg/l (ppm)* |
Quang kế PT axit hóa*
hyd. Máy quang kế Peroxide HR*
|
| Tổng độ cứng | 0,00 – 500,00 mg/l (ppm)* |
POL20TH1*
POL10TH2*
|
| độ cứng canxi | 0,00 – 500,00 mg/l (ppm)* |
POL20CaH1*
POL20CaH2*
|
| urê | 0,1 – 2,5 mg/l (ppm)* |
PL Urê 1*
PL Urê 2*
|
| PHMB | 5,0 – 60,0 mg/l (ppm)* |
PL Urê 1*
PL Urê 2*
|
**yêu cầu thuốc thử Glycine dạng viên nếu có clo.
Viên thuốc thử Glycine không được bao gồm trong bộ cơ bản




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.