THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nội dung |
EMIA-Expert |
|
---|---|---|
Lượng mẫu yêu cầu |
1g ± 0.1g |
|
Thời gian đo điển hình |
70 giây/chu kỳ |
|
Carbon |
Dải đo (m/m) |
0.6 ppm - 10.0% |
Độ chính xác đo mẫu trống |
σn-1≦ 0.3 ppm |
|
Lưu huỳnh |
Dải đo (m/m) |
0.6 ppm - 1.0% |
Độ chính xác đo mẫu trống |
σn-1 ≦ 0.3 ppm |
|
Độ chính xác đo mẫu |
Carbon |
σn-1 ≦ 0.3 ppm(< 20 ppm) |
Lưu huỳnh |
σn-1 ≦ 0.3 ppm(less than 20 ppm) |
|
Phụ trợ |
Khí mang |
O xy |
Khí vận hành |
Nit ơ |
|
Nguồn điện |
200/220/240V, 50/60Hz, 5kVA |
|
Kích thước |
Máy chính* |
500(R) x 725(S) x 710(C) mm |
Bộ lọc |
160(R) x 560(S) x 512(C) mm |
|
Trọng lượng |
Máy chính |
~ 134 kg |
Bộ lọc |
~ 21 kg |
|
Xử lý dữ liệu và vận hành |
Kết nối dữ liệu USB với PC Windows 8.1 |
|
Tên model |
EMIA-20E: Carbon/Sulfur |
Lưu ý : "ppm" tương đương với mg/kg.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.