THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | MEXA-1300R |
Chứng chỉ đáp ứng | CE, FCC (Class A) |
Các tiêu chuẩn liên quan | OIML R99 Class 0 |
Đối tượng phân tích | Khí thải của động cơ hai chu kỳ và bốn chu kỳ |
Đối tượng và dải đo | CO : 0.00% vol - 10.00% vol HC : 0ppm vol - 10,000ppm vol (N-hexane) CO2 : 0.00% vol - 20.00% vol AFR : 10.0 - 30.0 Lambda : 0.500 - 2.500 O2 : 0.00% vol - 25.00% vol (Lựa chọn thêm) |
Nguyên tác / phương pháp tính toán |
CO, CO2, HC : NDIR (phân tích khí Hồng ngoại không phân tán) O2 : galvanic cell type sensor AFR, Lambda : phương pháp cân bằng carbon hoặc Bretschneider (khi có O2 sensor) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 5 °C - 35 °C Độ ẩm : 85% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) p không khí : 86 kPa - 106 kPa |
Cấu hình | Thân máy chính (bộ thân máy chính, phần điều khiển, màn hình tích hợp trong thân máy) |
Giao diện |
HOST (RS-232C) : D-sub 9 pin (Male) HOST (LAN) : RJ-45 Analog output : D-sub 9 pin (Female) 0 - 1 V 6 ch(Optional) |
Nguồn điện | Phù hợp với: (cần làm rõ khi đặt hàng) 100±10 V AC, 50 / 60 Hz±1 Hz, một pha 110±11 V AC, 50 / 60 Hz±1 Hz, một pha 115±11.5 V AC, 50 / 60 Hz±1 Hz, một pha 120±12 V AC, 60 Hz±1 Hz, một pha 200±20 V AC, 50 / 60 Hz±1 Hz, một pha 220±22 V AC, 50 Hz±1 Hz, một pha 230(207 - 250)V AC, 50 Hz±1 Hz, một pha 240(216 - 250)V AC, 50 Hz±1 Hz, một pha |
Công suất tiêu thụ | Khoảng. 250 VA (100 V AC - 240 V AC) |
Kích thước | khoảng. 430 (W) x 400 (D) x 900 (H) mm |
Trọng lượng | Khoảng. 60 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.