THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Dải kích thước hạt: 10 nm tới 2 µm
- Thể tích mẫu điển hình: 350 µL tới 1 mL
- Mật độ mẫu điển hình: 5 x 10^6 tới 2 x 10^8 hạt/mL (tùy thuộc vào mẫu)
- Dải nhiệt độ mẫu (được kiểm soát): 10 °C tới 50 °C, ± 0.1 °C
- Kích thước: 55 cm R x 66 cm S x 35 cm C
- Khối lượng: 27 kg
- Môi trường hoạt động: 15 °C tới 30 °C với độ ẩm < 85%
* Thông số kỹ thuật có thể thay đổi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.